Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

giấy bản

Academic
Friendly

Từ "giấy bản" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản loại giấy được làm từ vỏ cây dó. Đây một loại giấy truyền thống, đặc điểm thấm nước thường không sử dụng hồ (một loại keo để tạo độ kết dính). Giấy bản thường được sử dụng để viết chữ, vẽ tranh hoặc làm các loại tài liệu, đặc biệt trong các hoạt động văn hóa truyền thống.

dụ sử dụng: 1. Sử dụng cơ bản: - "Ông nội tôi thường viết thư trên giấy bản." (Câu này có nghĩaông nội bạn sử dụng loại giấy này để viết thư.)

Biến thể của từ: - "Giấy" từ chung dùng để chỉ loại vật liệu mỏng được làm từ bột giấy, có thể từ nhiều nguyên liệu khác nhau. - "Giấy dó" một biến thể có thể được sử dụng để chỉ hơn về loại giấy được làm từ cây dó.

Từ gần giống: - "Giấy" (giấy thông thường): loại giấy được làm từ bột giấy từ gỗ, rất nhiều loại như giấy in, giấy viết, giấy gói, v.v. - "Giấy mỹ thuật": Loại giấy thường được dùng trong nghệ thuật, có thể hoa văn, màu sắc đa dạng.

Từ đồng nghĩa, liên quan: - "Giấy truyền thống": Cụm từ này có thể dùng để chỉ những loại giấy được sản xuất theo phương pháp thủ công, trong đó giấy bản một dụ điển hình. - "Vỏ cây": Đây nguyên liệu chính để làm giấy bản, có thể đề cập đến phần vỏ ngoài của cây dó.

Lưu ý: - Giấy bản thường được coi biểu tượng của văn hóa nghệ thuật truyền thống Việt Nam, vậy, nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn, bạn có thể tham khảo về các sản phẩm văn hóa, nghệ thuật liên quan đến giấy bản.

  1. Giấy làm bằng vỏ cây dó, thấm nước không hồ.

Similar Spellings

Words Containing "giấy bản"

Comments and discussion on the word "giấy bản"